Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neglected
01
bị bỏ bê, không được chăm sóc
ignored or not given enough attention or care
Các ví dụ
The neglected garden was overgrown with weeds.
Khu vườn bị bỏ bê đã mọc đầy cỏ dại.
The neglected dog looked thin and weak.
Con chó bị bỏ rơi trông gầy và yếu.
02
bị bỏ rơi, bị lờ đi
disregarded or overlooked
Các ví dụ
She often felt neglected by her family, who were too busy with their own lives to notice her struggles.
Cô ấy thường cảm thấy bị bỏ rơi bởi gia đình, những người quá bận rộn với cuộc sống của riêng họ để nhận ra những khó khăn của cô.
The neglected child longed for attention and affection from his distant parents.
Đứa trẻ bị bỏ rơi khao khát được quan tâm và yêu thương từ cha mẹ xa cách.
Cây Từ Vựng
neglected
neglect



























