Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Negligence
01
sự bất cẩn, sự lơ là
the failure to give enough attention or care to someone or something, particularly someone or something one has responsibility for
Các ví dụ
The lifeguard 's momentary negligence was enough for the swimmer to struggle unnoticed.
Sự lơ là nhất thời của nhân viên cứu hộ đã đủ để người bơi lội vật lộn mà không được chú ý.
The accident at the playground was attributed to the school 's negligence in maintaining the equipment.
Tai nạn ở sân chơi được cho là do sự bất cẩn của nhà trường trong việc bảo trì thiết bị.
02
sự bất cẩn
the trait of neglecting responsibilities and lacking concern
Cây Từ Vựng
negligence
neglig



























