Tìm kiếm
to negociate
01
đạt được
discuss the terms of an arrangement
02
đạt được
confer with another in order to come to terms or reach an agreement
03
đạt được
succeed in passing through, around, or over
04
đạt được
transfer by endorsement to another in return for value received
05
đạt được
sell or discount
06
đạt được
be successful; achieve a goal