Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
negligible
Các ví dụ
The amount of sugar in the diet soda is negligible, making it a popular choice for those watching their sugar intake.
Lượng đường trong soda ăn kiêng là không đáng kể, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người theo dõi lượng đường hấp thụ.
After accounting for all the expenses, the profit made from the sale was negligible.
Sau khi tính toán tất cả các chi phí, lợi nhuận thu được từ việc bán hàng là không đáng kể.



























