negotiable
ne
go
ˈgoʊ
gow
tia
ʃə
shē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/nɪɡˈə‍ʊʃɪəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "negotiable"trong tiếng Anh

negotiable
01

có thể thương lượng, có thể chuyển nhượng

transferable to others in exchange for something
02

có thể thương lượng, có thể bàn bạc

able to be changed to discussed in order for an agreement to be reached
example
Các ví dụ
The price of the car is negotiable if you make a reasonable offer.
Giá của chiếc xe có thể thương lượng nếu bạn đưa ra một đề nghị hợp lý.
The terms of the contract are negotiable before signing.
Các điều khoản của hợp đồng có thể thương lượng trước khi ký.
03

có thể thương lượng, có thể chuyển nhượng

capable of being passed or negotiated
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store