Tìm kiếm
negotiable
01
có thể thương lượng
transferable to others in exchange for something
02
có thể đàm phán
able to be changed to discussed in order for an agreement to be reached
03
có thể đàm phán
capable of being passed or negotiated
Tìm kiếm
có thể thương lượng
có thể đàm phán
có thể đàm phán