Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thickly
01
dày
in a way that has a lot of substance or density
Các ví dụ
The frosting was spread thickly on top of the cake for a rich and indulgent taste.
Lớp kem phủ được phết dày trên mặt bánh để có vị ngậy và ngon miệng.
The brushstrokes were applied thickly to create a textured and bold painting.
Những nét cọ được áp dụng dày để tạo ra một bức tranh có kết cấu và táo bạo.
02
dày đặc, đậm đặc
in a concentrated manner
03
dày đặc, ngọng nghịu
spoken with poor articulation as if with a thick tongue
04
dày đặc, nhanh chóng
in quick succession
Các ví dụ
The snow fell thickly, blanketing the entire town in white.
Tuyết rơi dày đặc, phủ trắng cả thị trấn.
He spread butter thickly on his toast, ignoring the calories.
Anh ấy phết bơ dày lên bánh mì nướng, bỏ qua lượng calo.



























