Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thickset
Các ví dụ
The thickset linebacker tackled his opponents with unstoppable force.
Hậu vệ vạm vỡ đã hạ gục đối thủ của mình với một lực lượng không thể ngăn cản.
The thickset farmer worked tirelessly in the fields from dawn till dusk.
Người nông dân lực lưỡng làm việc không mệt mỏi trên cánh đồng từ bình minh đến hoàng hôn.
02
dày đặc, rậm rạp
planted or growing close together
Cây Từ Vựng
thickset
thick
set



























