Thick-skinned
volume
British pronunciation/θˈɪkskˈɪnd/
American pronunciation/θˈɪkskˈɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thick-skinned"

thick-skinned
01

da dày, không dễ bị ảnh hưởng bởi chỉ trích

not easily affected by criticism, insults or negative comments

thick-skinned

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store