Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to clone
01
nhân bản, sao chép di truyền
to create an exact genetic copy of an organism or replicate something closely
Transitive: to clone an organism
Các ví dụ
Scientists successfully cloned the sheep " Dolly " from an adult cell.
Các nhà khoa học đã thành công trong việc nhân bản con cừu "Dolly" từ một tế bào trưởng thành.
The researchers are attempting to clone endangered species to preserve biodiversity.
Các nhà nghiên cứu đang cố gắng nhân bản các loài có nguy cơ tuyệt chủng để bảo tồn đa dạng sinh học.
Clone
Các ví dụ
The scientists observed the behavior of the bacterial clone to understand how it would respond to different antibiotics.
Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của dòng vô tính vi khuẩn để hiểu cách nó phản ứng với các loại kháng sinh khác nhau.
Each clone of the plant cells was carefully monitored to ensure they grew into healthy, identical specimens.
Mỗi bản sao của tế bào thực vật đã được theo dõi cẩn thận để đảm bảo chúng phát triển thành các mẫu vật khỏe mạnh, giống hệt nhau.
02
bản sao, bản sao chép trái phép
an unauthorized replication of a product, design, or software
Các ví dụ
Bootleggers sold laptop clones that looked and performed like the originals but at a fraction of the price.
Những kẻ buôn lậu đã bán các bản sao máy tính xách tay trông và hoạt động giống như bản gốc nhưng chỉ với một phần nhỏ giá.
The software company discovered a clone of its flagship program circulating on pirate websites.
Công ty phần mềm đã phát hiện một bản sao của chương trình hàng đầu của mình đang lưu hành trên các trang web vi phạm bản quyền.
03
bản sao, người giống hệt
someone who closely resembles another
Các ví dụ
At the family reunion, many guests mistook the twins for each other because they were perfect clones.
Tại buổi họp mặt gia đình, nhiều khách đã nhầm lẫn cặp song sinh với nhau vì họ là những bản sao hoàn hảo.
The actor was praised for playing two characters who looked like clones in the same scene.
Diễn viên được khen ngợi vì đóng hai nhân vật trông giống như bản sao trong cùng một cảnh.
04
một bản sao, một bản sao đồng tính
a gay man, often from San Francisco or New York, known for exaggeratedly macho appearance and behavior
Các ví dụ
That clone walked into the bar with a leather jacket and confidence.
Bản sao đó bước vào quán bar với áo khoác da và sự tự tin.
Everyone recognized him as a clone by his muscular build and mustache.
Mọi người đều nhận ra anh ta là một bản sao bởi vóc dáng cơ bắp và bộ ria của anh ta.



























