Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
densely
01
dày đặc, một cách dày đặc
in a manner that is closely compacted or crowded, with a high concentration of something in a given area
Các ví dụ
The forest was densely populated with tall trees and thick undergrowth.
Khu rừng dày đặc với những cây cao và cây bụi rậm rạp.
The city skyline was filled with densely arranged skyscrapers.
Đường chân trời thành phố ngập tràn những tòa nhà chọc trời được sắp xếp dày đặc.
02
một cách ngu ngốc, ngu xuẩn
in a stupid manner
Cây Từ Vựng
densely
dense



























