Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Half-pint
Các ví dụ
The half-pint puppy was so small it could fit in a handbag.
Chú chó con nửa pint nhỏ đến mức có thể nằm vừa trong một chiếc túi xách.
Despite his half-pint stature, he had a loud and confident voice that commanded attention.
Mặc dù có vóc dáng nhỏ bé, anh ấy có một giọng nói to và tự tin thu hút sự chú ý.



























