Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Half-term
01
kỳ nghỉ giữa kỳ, kỳ nghỉ giữa học kỳ
a break in the school calendar, typically lasting for one week, occurring midway through a term or semester
Các ví dụ
Families often plan vacations during the half-term break to spend quality time together.
Các gia đình thường lên kế hoạch cho kỳ nghỉ trong kỳ nghỉ giữa kỳ để dành thời gian chất lượng bên nhau.
The school announced various activities and workshops for students to participate in during half-term.
Trường học đã công bố các hoạt động và hội thảo khác nhau để học sinh tham gia trong kỳ nghỉ giữa kỳ.



























