Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
halfhearted
01
thiếu nhiệt tình, không hào hứng
lacking enthusiasm, commitment, or energy
Các ví dụ
His halfhearted attempt to fix the car did n't impress anyone.
Nỗ lực thiếu nhiệt tình của anh ấy để sửa chiếc xe không gây ấn tượng với ai.
She gave a halfhearted apology after forgetting my birthday.
Cô ấy xin lỗi một cách miễn cưỡng sau khi quên sinh nhật của tôi.



























