Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to condense
Các ví dụ
The artist used a technique to condense the paint layers, creating a textured and more vibrant artwork.
Nghệ sĩ đã sử dụng một kỹ thuật để cô đặc các lớp sơn, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật có kết cấu và sống động hơn.
The company condensed the product packaging to reduce waste and save space during transportation.
Công ty đã cô đặc bao bì sản phẩm để giảm chất thải và tiết kiệm không gian trong quá trình vận chuyển.
02
ngưng tụ
to change from a gaseous state to a liquid state
Intransitive
Các ví dụ
As the steam from the hot shower met the cool bathroom mirror, it began to condense, forming water droplets.
Khi hơi nước từ vòi sen nóng gặp gương phòng tắm mát, nó bắt đầu ngưng tụ, tạo thành những giọt nước.
In the early morning, the grass was covered in dew as the moisture in the air had condensed overnight.
Vào sáng sớm, cỏ được phủ đầy sương khi hơi ẩm trong không khí đã ngưng tụ qua đêm.
Các ví dụ
He managed to condense the report into just two pages.
Anh ấy đã cô đọng báo cáo chỉ còn hai trang.
The information was vast, but he managed to condense it into a short presentation.
Thông tin rất nhiều, nhưng anh ấy đã thành công cô đọng nó thành một bài thuyết trình ngắn.
04
ngưng tụ
to cause a substance to change from a gas or vapor to a liquid state
Transitive: to condense a gas or vapor
Các ví dụ
Heat from the steam is used to condense the water vapor into liquid water in a condenser.
Nhiệt từ hơi nước được sử dụng để ngưng tụ hơi nước thành nước lỏng trong bình ngưng.
The air conditioning system condenses the refrigerant gas, converting it into a liquid for efficient cooling.
Hệ thống điều hòa không khí ngưng tụ khí làm lạnh, chuyển nó thành chất lỏng để làm mát hiệu quả.
05
cô đặc, làm đặc
to reduce the moisture content of a substance, typically through extraction or evaporation
Transitive: to condense a liquid or semi-liquid substance
Các ví dụ
When you condense the juice, it becomes much sweeter and flavorful.
Khi bạn cô đặc nước trái cây, nó trở nên ngọt ngào và đậm đà hơn nhiều.
The chef condensed the sauce by simmering it for a longer time to enhance its flavor.
Đầu bếp đã cô đặc nước sốt bằng cách đun nhỏ lửa lâu hơn để tăng hương vị.
Cây Từ Vựng
condenser
condensing
condense



























