Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Condenser
01
tụ điện, bình ngưng
an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
02
tụ quang, thấu kính hội tụ
lens used to concentrate light on an object
03
bình ngưng, thiết bị làm lạnh
a hollow coil that condenses by abstracting heat
04
bình ngưng, thiết bị làm lạnh
a device that turns vapor into liquid by cooling it
Các ví dụ
The distillation setup included a condenser to collect liquid from the vapor.
Thiết lập chưng cất bao gồm một bình ngưng để thu thập chất lỏng từ hơi nước.
She used a condenser to cool the steam and produce distilled water.
Cô ấy đã sử dụng một bình ngưng để làm mát hơi nước và sản xuất nước cất.
Cây Từ Vựng
condenser
condense



























