Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abstract
01
trừu tượng, khái niệm
existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence
Các ví dụ
She presented an abstract concept that challenged traditional notions of reality.
Cô ấy trình bày một khái niệm trừu tượng thách thức những quan niệm truyền thống về thực tế.
His abstract thoughts often led him to philosophical debates.
Những suy nghĩ trừu tượng của anh ấy thường dẫn anh ấy đến những cuộc tranh luận triết học.
02
trừu tượng, không tượng hình
(of a form of art) showing forms, colors, or shapes that do not represent real-world objects, focusing on ideas or emotions instead
Các ví dụ
She is known for her abstract sculptures that explore the interplay of shapes, colors, and textures.
Cô ấy được biết đến với những tác phẩm điêu khắc trừu tượng khám phá sự tương tác của hình dạng, màu sắc và kết cấu.
The artist used bold strokes and vibrant colors to create an abstract composition that evoked a sense of energy and movement.
Nghệ sĩ đã sử dụng những nét vẽ táo bạo và màu sắc rực rỡ để tạo ra một tác phẩm trừu tượng gợi lên cảm giác năng lượng và chuyển động.
03
trừu tượng, lý thuyết
approaching a subject in a theoretical way, without concern for practical application or real-world examples
Các ví dụ
Abstract science explores theoretical frameworks that may not yet be applicable.
Khoa học trừu tượng khám phá các khuôn khổ lý thuyết có thể chưa áp dụng được.
The theory remained abstract, disconnected from any tangible application.
Lý thuyết vẫn trừu tượng, không liên quan đến bất kỳ ứng dụng cụ thể nào.
Abstract
01
trừu tượng, tác phẩm trừu tượng
a work of art that does not directly represent objects or scenes from the real world, focusing instead on shapes, colors, or forms
Các ví dụ
The museum displayed an abstract, where colors and shapes took center stage over reality.
Bảo tàng trưng bày một tác phẩm trừu tượng, nơi màu sắc và hình dạng chiếm vị trí trung tâm hơn là hiện thực.
His latest abstract pushes the boundaries of conventional art.
Tác phẩm trừu tượng mới nhất của anh ấy đẩy giới hạn của nghệ thuật truyền thống.
02
tóm tắt, bản tóm lược
a brief summary that presents the key points of a book, speech, etc.
Các ví dụ
Before attending the lecture, I skimmed through the abstract to get an idea of what the speaker would discuss.
Trước khi tham dự bài giảng, tôi đã lướt qua bản tóm tắt để có ý tưởng về những gì diễn giả sẽ thảo luận.
The book 's abstract provided a concise overview of the author's main arguments and key points.
Tóm tắt của cuốn sách đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các luận điểm chính và điểm quan trọng của tác giả.
to abstract
Các ví dụ
He was able to abstract valuable insights from the extensive research.
Anh ấy đã có thể trừu tượng hóa những hiểu biết có giá trị từ nghiên cứu sâu rộng.
It can be challenging to abstract complex concepts into simple explanations.
Có thể khó khăn để trừu tượng hóa các khái niệm phức tạp thành những giải thích đơn giản.
Các ví dụ
The thief attempted to abstract valuables from the house while the owners were away.
Tên trộm đã cố gắng lấy trộm đồ có giá trị từ ngôi nhà khi chủ nhân vắng mặt.
The robber was caught trying to abstract a rare painting from the museum.
Tên trộm bị bắt khi đang cố gắng lấy trộm một bức tranh quý hiếm từ bảo tàng.
Các ví dụ
She was asked to abstract the academic paper for the conference.
Cô ấy được yêu cầu tóm tắt bài báo học thuật cho hội nghị.
Before submitting, he had to abstract the findings in a clear and brief summary.
Trước khi nộp, anh ấy phải tóm tắt các phát hiện trong một bản tóm tắt rõ ràng và ngắn gọn.
Cây Từ Vựng
abstractly
abstractness
semiabstract
abstract



























