Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nonfigurative
01
không tượng hình, trừu tượng
(of art) devoid of recognizable figures or objects, focusing on abstract elements instead
Các ví dụ
The artist 's style is nonfigurative, focusing on colors and shapes.
Phong cách của nghệ sĩ là phi hình tượng, tập trung vào màu sắc và hình dạng.
His nonfigurative paintings are filled with bold, geometric patterns.
Những bức tranh phi hình tượng của ông được lấp đầy bởi các họa tiết hình học táo bạo.
Cây Từ Vựng
nonfigurative
figurative
figure



























