Abstemious
volume
British pronunciation/ɐbstˈiːmi‍əs/
American pronunciation/ɐbstˈiːmiəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abstemious"

abstemious
01

tiết chế, điều độ

avoiding too much consumption of alcoholic drinks or food
example
Example
click on words
John is known for his abstemious lifestyle, opting for a balanced diet and moderate portions.
John được biết đến với lối sống tiết chế, điều độ, chọn một chế độ ăn cân bằng và khẩu phần hợp lý.
Despite the tempting array of desserts, she remained abstemious and chose a piece of fruit instead.
Mặc dù có nhiều món tráng miệng hấp dẫn, cô vẫn tiết chế và chọn một miếng trái cây thay vào đó.
02

tiết chế, khắc kỷ

not doing things that are enjoyable
example
Example
click on words
In their spiritual journey, they embraced an abstemious approach, letting go of material attachments and focusing on inner growth.
Trong hành trình tâm linh của họ, họ đã chấp nhận một cách tiếp cận tiết chế, khắc kỷ, buông bỏ những sự gắn bó vật chất và tập trung vào sự phát triển bên trong.
Through abstemious practices such as meditation and asceticism, she sought to cultivate a stronger spiritual connection.
Thông qua những thực hành tiết chế, khắc kỷ như thiền định và khổ hạnh, cô đã cố gắng nuôi dưỡng một kết nối tâm linh mạnh mẽ hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store