Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Accidental
01
dấu hóa, ký hiệu thăng giáng
a symbol placed before a note to indicate that it should be played higher or lower than it is written in the key signature
Các ví dụ
The sharp accidental raised the pitch of the note by a half step.
Dấu hoá bất thường sắc nét đã nâng cao độ của nốt nhạc lên nửa cung.
In the second measure, there was a natural accidental, correcting the earlier sharp.
Trong ô nhịp thứ hai, có một dấu hóa bất thường tự nhiên, sửa chữa dấu thăng trước đó.
accidental
01
ngẫu nhiên, tình cờ
occurring unexpectedly or without prior planning
Các ví dụ
The fire was accidental, caused by faulty wiring in the old building.
Vụ cháy là tình cờ, do hệ thống dây điện bị lỗi trong tòa nhà cũ.
The discovery of buried treasure was accidental; they stumbled upon it while digging in the backyard.
Việc phát hiện kho báu chôn giấu là tình cờ; họ tình cờ gặp nó khi đang đào ở sân sau.
02
ngẫu nhiên, không quan trọng
not essential to the main subject or purpose
Các ví dụ
The character 's brief appearance was accidental, serving as an unimportant side note to the main plot.
Sự xuất hiện ngắn gọn của nhân vật là tình cờ, đóng vai trò như một ghi chú phụ không quan trọng đối với cốt truyện chính.
The extra feature in the design was accidental, contributing nothing significant to the overall product.
Tính năng bổ sung trong thiết kế là ngẫu nhiên, không đóng góp gì đáng kể vào sản phẩm tổng thể.



























