LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Acciaccatura
/ɐkˈɪɐkətʃˌʊəɹə/
/ɐkˈɪɐkətʃˌʊɹə/
acciaccature
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acciaccatura"
Acciaccatura
DANH TỪ
01
acciaccatura
, nốt trang trí
an embellishing note usually written in smaller size
word family
acciaccatura
acciaccatura
Noun
Ví dụ
Từ Gần
accho
accessory vertebral vein
accessory nerve
accessory hemiazygous vein
accessory hemiazygos vein
accidence
accident
accident surgery
accident-prone
accidental
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App