Acciaccatura
volume
British pronunciation/ɐkˈɪɐkətʃˌʊəɹə/
American pronunciation/ɐkˈɪɐkətʃˌʊɹə/
acciaccature

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acciaccatura"

Acciaccatura
01

acciaccatura, nốt trang trí

an embellishing note usually written in smaller size
acciaccatura definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store