accessory
ac
æk
āk
ce
ˈsɛ
se
sso
ry
ri
ri
British pronunciation
/ækˈsɛsəri/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accessory"trong tiếng Anh

Accessory
01

phụ kiện, đồ trang sức

an item, such as a bag, hat, piece of jewelry, etc., that is worn or carried because it makes an outfit more beautiful or attractive
Wiki
accessory definition and meaning
example
Các ví dụ
A belt can be both a practical and stylish accessory for jeans or dresses.
Một chiếc thắt lưng có thể vừa là phụ kiện thiết thực vừa thời trang cho quần jeans hoặc váy.
Adding a scarf as an accessory can make a simple outfit more elegant.
Thêm một chiếc khăn quàng cổ như một phụ kiện có thể làm cho bộ trang phục đơn giản trở nên thanh lịch hơn.
02

phụ kiện, bổ sung

something extra that adds to the usefulness or effectiveness of another item
example
Các ví dụ
The car charger is a handy accessory for keeping devices powered during road trips.
Bộ sạc ô tô là một phụ kiện tiện lợi để giữ cho các thiết bị được sạc trong suốt chuyến đi.
A backpack with multiple compartments is a practical accessory for organizing school supplies.
Một chiếc ba lô có nhiều ngăn là một phụ kiện thiết thực để sắp xếp đồ dùng học tập.
03

đồng phạm, phụ kiện

someone who helps another person commit a crime
accessory
01

phụ kiện, bổ sung

providing extra support or assistance
example
Các ví dụ
She wore an accessory necklace that complemented her dress.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ phụ kiện làm nổi bật chiếc váy của mình.
The car had accessory features, such as custom rims and tinted windows.
Chiếc xe có các tính năng phụ trợ, chẳng hạn như vành xe tùy chỉnh và cửa sổ màu.
02

đồng phạm, phụ

aiding and abetting in a crime
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store