Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sharply
Các ví dụ
The mountain peaks rose sharply against the sky, creating a striking silhouette.
Những đỉnh núi nhô lên sắc nét trên nền trời, tạo nên một hình bóng nổi bật.
The shadows were cast sharply on the pavement in the afternoon sunlight.
Những cái bóng được phản chiếu rõ nét trên vỉa hè dưới ánh nắng buổi chiều.
02
đột ngột, mạnh mẽ
with a sudden and significant change; dramatically
Các ví dụ
The temperature dropped sharply overnight, causing frost to form on the windows.
Nhiệt độ giảm mạnh qua đêm, khiến sương giá hình thành trên cửa sổ.
The stock prices fell sharply after the company announced its quarterly earnings.
Giá cổ phiếu giảm mạnh sau khi công ty công bố thu nhập quý.
03
một cách gay gắt, một cách hung hăng
in an aggressive manner
Các ví dụ
The road bends sharply before the bridge.
Con đường uốn cong đột ngột trước cây cầu.
The mountain trail ascends sharply, making it difficult for hikers.
Đường mòn núi lên dốc đứng, khiến nó khó khăn cho người đi bộ đường dài.



























