Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strikingly
01
nổi bật, ấn tượng
in a way that is very noticeable or impressive
Các ví dụ
The painting was strikingly vibrant, capturing the attention of everyone in the room.
Bức tranh nổi bật một cách sống động, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
The sunset was strikingly beautiful, with hues of orange and pink filling the sky.
Hoàng hôn ấn tượng một cách đẹp đẽ, với những sắc cam và hồng phủ kín bầu trời.
Cây Từ Vựng
strikingly
striking
strike



























