out
out
aʊt
awt
British pronunciation
/stɹˈaɪkaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "strikeout"trong tiếng Anh

Strikeout
01

cú đánh hỏng, loại bỏ bằng ba cú đánh hỏng

an out that happens when a batter receives three strikes during their turn at bat
example
Các ví dụ
He avoided a strikeout by fouling off several tough pitches.
Anh ấy tránh được một cú strikeout bằng cách đánh bóng chệch nhiều cú ném khó.
The pitcher 's fastball had so much movement that it led to a strikeout.
Cú ném nhanh của người ném bóng có nhiều chuyển động đến mức dẫn đến một cú đánh hỏng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store