monumentally
mon
ˌmɑn
maan
u
ment
ˈmɛn
men
a
ə
ē
lly
li
li
British pronunciation
/mˌɒnjuːmˈɛntə‌li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "monumentally"trong tiếng Anh

monumentally
01

một cách khổng lồ, cực kỳ

to a very great or extreme degree, often negatively or ironically
example
Các ví dụ
He has monumentally misunderstood the entire point of the project.
Anh ấy đã cực kỳ hiểu sai toàn bộ ý nghĩa của dự án.
That idea is monumentally stupid, even by his standards.
Ý tưởng đó cực kỳ ngu ngốc, ngay cả theo tiêu chuẩn của anh ta.
1.1

đồ sộ, một cách hoành tráng

in a manner that is of very high significance or scale
example
Các ví dụ
The cathedral was monumentally constructed to awe and inspire.
Nhà thờ được xây dựng đồ sộ để gây kinh ngạc và truyền cảm hứng.
Those towers rise monumentally above the city skyline.
Những tòa tháp đó vươn lên đồ sộ trên đường chân trời thành phố.
02

một cách hoành tráng, theo cách tưởng niệm

in a way that commemorates or preserves memory
example
Các ví dụ
They are monumentally honored each year with a national holiday.
Họ được tưởng niệm hàng năm với một ngày lễ quốc gia.
The soldiers were monumentally remembered with a bronze statue.
Những người lính đã được tưởng nhớ đồ sộ với một bức tượng đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store