Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fine-tune
01
điều chỉnh chính xác, tinh chỉnh
to make very precise adjustments, usually small ones, to improve or perfect something
Transitive: to fine-tune sth
Các ví dụ
The musician spent hours fine-tuning the melody to achieve the desired sound.
Nhạc sĩ đã dành hàng giờ để tinh chỉnh giai điệu để đạt được âm thanh mong muốn.
Engineers fine-tuned the engine's performance to maximize fuel efficiency.
Các kỹ sư đã điều chỉnh chính xác hiệu suất động cơ để tối đa hóa hiệu quả nhiên liệu.



























