Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Amercement
Các ví dụ
The merchant faced amercement for violating the market regulations.
Thương nhân phải đối mặt với tiền phạt vì vi phạm quy định thị trường.
The court issued an amercement instead of a harsher sentence.
Tòa án đã ra phạt tiền thay vì một bản án nghiêm khắc hơn.
Cây Từ Vựng
amercement
amerce



























