amenity
a
ə
ē
me
ˈmɛ
me
ni
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɐmˈɛnɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amenity"trong tiếng Anh

Amenity
01

tiện nghi, dịch vụ

a feature or service that adds comfort or value to a place
example
Các ví dụ
The apartment complex offers amenities such as a gym, pool, and rooftop lounge.
Khu căn hộ cung cấp các tiện nghi như phòng gym, hồ bơi và phòng lounge trên sân thượng.
High-speed internet is now considered a basic amenity in most hotels.
Internet tốc độ cao hiện được coi là một tiện nghi cơ bản trong hầu hết các khách sạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store