Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amenable
01
hợp tác, dễ chấp nhận
very likely to be cooperative, agreeable, or accepting of a request or suggestion
Các ví dụ
The new intern was highly amenable, eagerly accepting any task assigned to her.
Thực tập sinh mới rất dễ bảo, nhiệt tình chấp nhận mọi nhiệm vụ được giao cho cô ấy.
He found the committee members surprisingly amenable to his proposal.
Anh ấy thấy các thành viên ủy ban đáng ngạc nhiên dễ chấp nhận đề xuất của mình.
02
dễ tiếp thu, cởi mở
(of people) open and willing to let suggestions influence them
Các ví dụ
She was amenable to changing her plans based on feedback.
Cô ấy sẵn lòng thay đổi kế hoạch của mình dựa trên phản hồi.
The team found him amenable to new ideas and approaches.
Nhóm thấy anh ấy sẵn sàng với những ý tưởng và cách tiếp cận mới.
03
dễ bị ảnh hưởng, có thể thay đổi
able to be affected or changed by something
Các ví dụ
The metal surface was amenable to corrosion in the salty sea air.
Bề mặt kim loại đã dễ bị ăn mòn trong không khí biển mặn.
Her skin proved amenable to the new moisturizer, showing improvement within days.
Làn da của cô ấy tỏ ra dễ tiếp nhận với loại kem dưỡng ẩm mới, cho thấy sự cải thiện trong vài ngày.
Cây Từ Vựng
amenability
amenableness
amenable



























