Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suggestible
01
dễ bị ảnh hưởng, dễ bị gợi ý
easily influenced or open to suggestion and reccomendation
Các ví dụ
The suggestible young girl was swayed by her friends to join the new club at school, even though she initially hesitated.
Cô gái trẻ dễ bị ảnh hưởng đã bị bạn bè thuyết phục tham gia câu lạc bộ mới ở trường, mặc dù ban đầu cô do dự.
In marketing, brands often target suggestible consumers by using persuasive advertising techniques to encourage purchases.
Trong tiếp thị, các thương hiệu thường nhắm mục tiêu đến người tiêu dùng dễ bị ảnh hưởng bằng cách sử dụng các kỹ thuật quảng cáo thuyết phục để khuyến khích mua hàng.
Cây Từ Vựng
suggestibility
suggestible
suggest



























