Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subtle
Các ví dụ
The artist used subtle brushstrokes to create a sense of depth and movement in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng những nét cọ tinh tế để tạo ra cảm giác về chiều sâu và chuyển động trong bức tranh.
There was a subtle change in her demeanor, almost imperceptible to those who did n't know her well.
Có một sự thay đổi tinh tế trong thái độ của cô ấy, gần như không thể nhận thấy đối với những người không biết rõ cô.
Các ví dụ
She used a subtle question to steer the conversation in her favor.
Cô ấy đã sử dụng một câu hỏi tinh tế để hướng cuộc trò chuyện theo ý mình.
The advertisement took a subtle approach to persuade customers.
Quảng cáo đã áp dụng một cách tiếp cận tinh tế để thuyết phục khách hàng.
Các ví dụ
She had a subtle mind, quickly grasping the deeper meaning behind his words.
Cô ấy có một trí óc tinh tế, nhanh chóng nắm bắt ý nghĩa sâu xa đằng sau lời nói của anh ta.
His subtle observations made him an excellent detective.
Những quan sát tinh tế của anh ấy đã biến anh thành một thám tử xuất sắc.
Cây Từ Vựng
subtilize
unsubtle
subtle



























