gingerly
gin
ˈʤɪn
jin
ger
ʤɜr
jēr
ly
li
li
British pronunciation
/d‍ʒˈɪnd‍ʒəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gingerly"trong tiếng Anh

gingerly
01

một cách thận trọng, cẩn thận

in a very careful or cautious manner, especially to avoid harm or discomfort
gingerly definition and meaning
example
Các ví dụ
She stepped gingerly across the icy sidewalk.
Cô ấy cẩn thận bước qua vỉa hè đóng băng.
He gingerly placed the fragile vase on the shelf.
Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình dễ vỡ lên kệ.
gingerly
01

cẩn thận, một cách thận trọng

done or carried out in a way that avoids risk, harm, or discomfort
example
Các ví dụ
She took a gingerly step onto the creaking floorboard.
Cô ấy bước một bước thận trọng lên tấm ván sàn kêu cót két.
His gingerly touch showed how delicate the operation was.
Cái chạm nhẹ nhàng của anh ấy cho thấy ca phẫu thuật mong manh đến mức nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store