
Tìm kiếm
gingerly
01
cẩn thận, nhẹ nhàng
with great care and delicacy, often to avoid causing harm
Example
She picked up the fragile antique vase gingerly, mindful of its delicate nature.
Cô ấy cẩn thận, nhẹ nhàng nhặt chiếc bình cổ mỏng manh, chú ý đến tính chất nhạy cảm của nó.
The injured athlete walked gingerly, trying to avoid putting pressure on the sprained ankle.
Vận động viên bị thương đi cẩn thận, nhẹ nhàng, cố gắng tránh đặt áp lực lên mắt cá chân bị sprain.
gingerly
01
nhẹ nhàng, cẩn thận
handling something with great care, delicacy, or caution, often due to its fragility or the potential for harm
Example
She picked up the delicate china teacup with gingerly fingers, afraid it might break.
Cô ấy cầm chiếc tách trà sứ mỏng manh bằng những ngón tay nhẹ nhàng, cẩn thận, lo sợ rằng nó có thể bị vỡ.
The archaeologist brushed away the layers of dirt from the ancient artifact with a gingerly touch to avoid damaging it.
Nhà khảo cổ đã nhẹ nhàng, cẩn thận phủi lớp đất khỏi vật phẩm cổ để tránh làm hỏng nó.

Từ Gần