LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gingerroot
/dʒˈɪndʒɪɹˌuːt/
/dʒˈɪndʒɪɹˌuːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gingerroot"
Gingerroot
DANH TỪ
01
củ gừng
pungent rhizome of the common ginger plant; used fresh as a seasoning especially in Asian cookery
word family
gingerroot
gingerroot
Noun
Ví dụ
Từ Gần
gingerol
gingerly
gingerbread man
gingerbread
ginger-scented
gingersnap
gingery
gingham
gingiva
gingival
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App