unobstructed
un
ˌʌn
an
obs
ˈəbs
ēbs
truc
trək
trēk
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ʌnɒbstɹˈʌktɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unobstructed"trong tiếng Anh

unobstructed
01

thoáng, không có vật cản

having nothing in the way

clear

open

example
Các ví dụ
The hikers enjoyed an unobstructed view of the valley.
Những người đi bộ đường dài đã tận hưởng tầm nhìn không bị cản trở của thung lũng.
The road was finally unobstructed after the snow was cleared.
Con đường cuối cùng đã thông thoáng sau khi tuyết được dọn sạch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store