Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pellucid
01
trong suốt, rõ ràng
expressed with exceptional clarity and transparency
Các ví dụ
The author's pellucid prose captivated readers, making even the most intricate ideas accessible to a wide audience.
Văn xuôi trong suốt của tác giả đã thu hút độc giả, khiến ngay cả những ý tưởng phức tạp nhất cũng trở nên dễ tiếp cận với đông đảo công chúng.
His pellucid explanation of the scientific concept helped students grasp the complex topic with ease.
Giải thích rõ ràng của anh ấy về khái niệm khoa học đã giúp học sinh nắm bắt chủ đề phức tạp một cách dễ dàng.
02
trong suốt, trong mờ
allowing light to pass through easily, resulting in exceptional clarity and transparency
Các ví dụ
The pellucid waters of the lagoon were so clear that you could easily see the fish swimming near the bottom.
Những vùng nước trong suốt của đầm phá rõ đến mức bạn có thể dễ dàng nhìn thấy những con cá bơi gần đáy.
The artist used pellucid glass to create a sculpture that seemed almost ethereal in its transparency.
Nghệ sĩ đã sử dụng thủy tinh trong suốt để tạo ra một tác phẩm điêu khắc gần như phi vật chất trong suốt của nó.
Cây Từ Vựng
pellucidly
pellucidness
pellucid



























