Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pelisse
01
áo pelisse, áo khoác dài và thanh lịch
a long, elegant coat worn often in the 19th century
Các ví dụ
His pelisse was tailored to fit snugly over his military uniform.
Áo choàng của anh ấy được may vừa khít với bộ quân phục.
His pelisse hung elegantly as he strode through the ballroom.
Chiếc áo choàng dài của anh ta treo một cách thanh lịch khi anh bước qua phòng khiêu vũ.



























