Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pelmeni
01
pelmeni, bánh bao nhân thịt Nga
Russian dumplings filled with minced meat, spices, and onions, boiled or steamed, and often served with sour cream or butter
Các ví dụ
Make a large batch of pelmeni and freeze them for future meals.
Làm một mẻ lớn pelmeni và đông lạnh chúng cho các bữa ăn trong tương lai.
The process of making pelmeni can be a fun and engaging activity for the whole family to enjoy.
Quá trình làm pelmeni có thể là một hoạt động thú vị và hấp dẫn cho cả gia đình cùng thưởng thức.



























