Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
melodically
01
một cách du dương
with regard to melody, musical composition, or musical expression
Các ví dụ
The song was crafted melodically, featuring a captivating and well-structured series of musical notes.
Bài hát được sáng tác một cách giai điệu, với một chuỗi nốt nhạc hấp dẫn và có cấu trúc tốt.
The instrumental piece unfolded melodically, creating a memorable and engaging tune.
Bản nhạc khí phát triển một cách giai điệu, tạo nên một giai điệu đáng nhớ và hấp dẫn.



























