mushy
mu
ˈmə
shy
ʃi
shi
British pronunciation
/mˈʌʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mushy"trong tiếng Anh

01

nhão, mềm nhũn

having a soft and pulpy texture, often lacking firmness
mushy definition and meaning
example
Các ví dụ
The wet sand beneath her feet felt mushy and unstable.
Cát ướt dưới chân cô cảm thấy mềm nhũn và không ổn định.
The ripe banana had a mushy texture, perfect for baking.
Quả chuối chín có kết cấu mềm nhũn, hoàn hảo để nướng.
02

ướt át, sến

having an overly sentimental quality
example
Các ví dụ
The movie was filled with mushy scenes that made everyone tear up.
Bộ phim chứa đầy những cảnh ướt át khiến mọi người đều rơi nước mắt.
He gets mushy when recalling his childhood.
Anh ấy trở nên ủy mị khi nhớ lại thời thơ ấu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store