Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mawkish
Các ví dụ
The mawkish love story in the movie left many viewers rolling their eyes at its unrealistic portrayal of romance.
Câu chuyện tình yêu sến súa trong bộ phim khiến nhiều khán giả phải đảo mắt vì sự miêu tả không thực tế về tình yêu.
His mawkish attempts at poetry failed to evoke genuine emotion, coming across as forced and saccharine.
Những nỗ lực ướt át của anh ấy trong thơ ca đã không thể gợi lên cảm xúc chân thật, mà chỉ tỏ ra gượng ép và ngọt ngào giả tạo.
Cây Từ Vựng
mawkishly
mawkish



























