mawkish
maw
ˈmɔ
maw
kish
kɪʃ
kish
British pronunciation
/mˈɔːkɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mawkish"trong tiếng Anh

mawkish
01

ủy mị, sến

excessively sentimental or emotional to the point of being insincere or nauseating
example
Các ví dụ
The mawkish love story in the movie left many viewers rolling their eyes at its unrealistic portrayal of romance.
Câu chuyện tình yêu sến súa trong bộ phim khiến nhiều khán giả phải đảo mắt vì sự miêu tả không thực tế về tình yêu.
His mawkish attempts at poetry failed to evoke genuine emotion, coming across as forced and saccharine.
Những nỗ lực ướt át của anh ấy trong thơ ca đã không thể gợi lên cảm xúc chân thật, mà chỉ tỏ ra gượng ép và ngọt ngào giả tạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store