schmaltzy
schmalt
ˈʃmælt
shmālt
zy
si
si
British pronunciation
/ʃmˈæltsi/
schmalzy

Định nghĩa và ý nghĩa của "schmaltzy"trong tiếng Anh

schmaltzy
01

sến, ướt át

having an exaggeratedly style, often perceived as insincere or cheesy
example
Các ví dụ
The holiday commercial was so schmaltzy that it felt more like a cliché than a heartfelt message.
Quảng cáo ngày lễ quá sến sẩm đến nỗi nó giống một câu nói sáo rỗng hơn là một thông điệp chân thành.
Her speech was filled with schmaltzy phrases that made the audience roll their eyes.
Bài phát biểu của cô ấy chứa đầy những cụm từ sến sẩm khiến khán giả phải đảo mắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store