Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maudlin
Các ví dụ
The film's maudlin ending left some viewers feeling manipulated by the emotions.
Kết thúc ủy mị của bộ phim khiến một số khán giả cảm thấy bị thao túng bởi cảm xúc.
The novel was criticized for its maudlin portrayal of tragedy and loss.
Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì sự miêu tả ủy mị về bi kịch và mất mát.



























