Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mausoleum
01
lăng mộ, mộ lớn
a grand above-ground structure used for entombing the deceased or as a memorial
Các ví dụ
The family visited the mausoleum to pay their respects to their ancestors.
Gia đình đã đến thăm lăng mộ để tỏ lòng thành kính với tổ tiên của họ.
The grand mausoleum stood in the center of the cemetery, a testament to the family's legacy.
Lăng mộ lớn đứng ở trung tâm nghĩa trang, một minh chứng cho di sản của gia đình.



























