Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Maverick
01
con vật không đánh dấu, con bê lạc đàn
an unbranded range animal, especially a calf that has strayed from the herd and is not marked as owned
Các ví dụ
The rancher rounded up the mavericks before branding season.
Người chăn nuôi đã tập hợp những con maverick trước mùa đóng dấu.
Mavericks were often claimed by whoever found them first.
Những con maverick thường được tuyên bố sở hữu bởi bất kỳ ai tìm thấy chúng đầu tiên.
02
người độc lập, người không theo lối mòn
an individual who thinks and behaves differently and independently
Các ví dụ
He was known as a maverick in the tech industry, always innovating.
Ông được biết đến như một người đi đầu trong ngành công nghệ, luôn đổi mới.
The maverick refused to follow the conventional rules.
Kẻ bất quy tắc từ chối tuân theo các quy tắc thông thường.
maverick
01
độc lập, không theo lối mòn
(of a person) thinking and behaving differently and independently
Các ví dụ
Her maverick spirit made her a natural leader.
Tinh thần cá tính của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh.
The startup's maverick strategy surprised the industry.
Chiến lược độc lập của startup đã làm ngành công nghiệp ngạc nhiên.



























