LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Maturely
/mətʃˈɔːli/
/mətʃˈʊɹli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maturely"
maturely
TRẠNG TỪ
01
chín chắn
in a way that shows a person is a responsible and reasonable adult
immaturely
Ví dụ
he
acted
maturely
.
Instead of
resolving
their
issues
maturely
,
they
resorted to
childish
name-calling
and
insults
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App