Maturate
volume
British pronunciation/mətʃˈʊəɹeɪt/
American pronunciation/mətʃˈʊɹeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maturate"

to maturate
01

chín muồi

develop and reach maturity; undergo maturation
to maturate definition and meaning
02

trưởng thành

grow old or older
to maturate definition and meaning
03

chín

ripen and generate pus
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store