Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mattress
Các ví dụ
The mattress on my bed is so comfortable that I sleep soundly every night.
Nệm trên giường của tôi rất thoải mái đến nỗi tôi ngủ ngon mỗi đêm.
I need to buy a new mattress because the one I have is worn out.
Tôi cần mua một nệm mới vì cái tôi có đã bị mòn.



























