squishy
squi
ˈskwɪ
skvi
shy
ʃi
shi
British pronunciation
/skwˈɪʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "squishy"trong tiếng Anh

squishy
01

mềm, nén được

having a soft and compressible texture
example
Các ví dụ
The squishy toy was perfect for relieving stress as it easily returned to its shape after being squeezed.
Đồ chơi mềm là hoàn hảo để giảm căng thẳng vì nó dễ dàng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị bóp.
After a long day, she sank into her squishy couch, enjoying its softness.
Sau một ngày dài, cô ấy chìm vào chiếc ghế sofa mềm mại, tận hưởng sự mềm mại của nó.
1.1

mềm, xốp

easily compressed or deformed, often with a moist texture
example
Các ví dụ
The ripe fruit was squishy, bursting with juice when squeezed.
Trái chín đã mềm, bắn tung nước khi bị ép.
The kids loved playing in the squishy, waterlogged grass after the storm.
Bọn trẻ rất thích chơi trên bãi cỏ mềm nhũn và ngập nước sau cơn bão.
02

mơ hồ, không chính xác

lacking clarity or precision
example
Các ví dụ
The guidelines for the project were squishy, leaving team members unsure of their roles.
Hướng dẫn cho dự án rất mơ hồ, khiến các thành viên trong nhóm không chắc chắn về vai trò của mình.
The squishy boundaries of the policy led to confusion about what was acceptable behavior.
Ranh giới mơ hồ của chính sách đã dẫn đến sự nhầm lẫn về hành vi nào là chấp nhận được.
03

mềm, thiếu quyết đoán

lacking firmness or decisiveness in political policies
example
Các ví dụ
The senator 's squishy stance on climate change frustrated environmental activists.
Lập trường mềm yếu của thượng nghị sĩ về biến đổi khí hậu khiến các nhà hoạt động môi trường thất vọng.
Many believe the administration 's squishy policies are ineffective in addressing crime.
Nhiều người tin rằng các chính sách mềm yếu của chính quyền không hiệu quả trong việc giải quyết tội phạm.
Squishy
01

một vật thể mềm, đồ chơi có thể bóp

a soft, compressible object, often a toy designed for squeezing
example
Các ví dụ
The child giggled as he played with his favorite squishy, a soft rubber toy.
Đứa trẻ cười khúc khích khi chơi với squishy yêu thích của mình, một món đồ chơi cao su mềm.
She kept a squishy on her desk to relieve stress during long meetings.
Cô ấy giữ một đồ vật mềm trên bàn để giảm căng thẳng trong các cuộc họp dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store