Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
silken
01
mượt như lụa, bóng như lụa
having the soft and glossy qualities associated with silk
Các ví dụ
The silken surface of the marble was cool and flawless under his fingertips.
Bề mặt mượt như lụa của đá cẩm thạch mát lạnh và hoàn hảo dưới đầu ngón tay anh.
He ran his fingers through the horse ’s silken mane, marveling at its softness.
Anh ấy lướt ngón tay qua bờm lụa của con ngựa, ngạc nhiên trước sự mềm mại của nó.
Các ví dụ
The dress was made from sliken fabric, making it soft and shiny.
Chiếc váy được làm từ vải lụa, khiến nó mềm mại và bóng.
She wore a sliken scarf that felt luxurious against her skin.
Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ lụa cảm giác sang trọng trên da.



























